Bảng giá lốp ô tô Michelin
Bảng giá lốp ô tô Michelin trung tâm dịch vụ lốp xe uy tín.
Hương Hùng Thúy xin cung cấp tới Quý khách Bảng giá lốp ô tô Michelin với dịch vụ thay mới, lắp đặt và vận chuyển đi các tỉnh trên cả nước uy tín với giá cả rất cạnh tranh.
A. Đôi nét về hãng lốp ô tô Michelin:
Lốp Michelin đắt hơn các loại lốp thông thường nhưng bù lại, khách hàng được sử dụng sản phẩm chất lượng và những đảm bảo hấp dẫn của nhà sản xuất. Michelin là công ty sản xuất lốp xe nổi tiếng thế giới được thành lập tại Pháp vào năm 1889.
Trong quá trình tồn tại và phát triển hơn một thế kỷ, Michelin đã mang đến cho khách hàng những chiếc lốp có khả năng bám đường, bền bỉ, đảm bảo hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu trong quá trình sử dụng.
Thương hiệu Michelin trải rộng khắp năm châu lục và 170 quốc gia / vùng lãnh thổ, với 68 nhà máy sản xuất trên toàn thế giới. Lốp Michelin được sử dụng trên các dòng xe sang, xe thể thao, …
Lốp Michelin là lốp xe có thiết kế kết hợp hoàn hảo, giúp mang lại sự an toàn và tuổi thọ lốp cao hơn, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu và vận hành tốt, thích hợp sử dụng trên đường cao tốc, đường nội đô, đường nội thị hoặc đường liên tỉnh.
Có thể bạn quan tâm: Dịch vụ thay lốp ô tô uy tín tại Hà Đông, Hà Nội.
B. Bảng giá tham khảo lốp xe ô tô Michelin đã bao gồm lắp đặt tại Hà Nội:
STT | MÃ LỐP | XUẤT XỨ | GIÁ BÁN |
Lốp Xe Du Lịch (Passenger Car) | |||
Lốp Michelin dùng Lazang 13 inch | |||
1 | 155/65R13 Energy XM 2+ | Thái | 1,140,000 |
2 | 155/70R13 Energy XM 2+ | Thái | 1,160,000 |
3 | 155/80R13 Energy XM 2+ | Thái | 1,200,000 |
4 | 165/65R13 Energy XM 2+ | Thái | 1,210,000 |
5 | 165/70R13 Energy XM 2+ | Thái | 1,220,000 |
6 | 175/70R13 Energy XM 2+ | Thái | 1,340,000 |
7 | 185/70R13 Energy XM 2+ | Thái | 1,360,000 |
Lốp Michelin dùng Lazang 14 inch | |||
8 | 165/60R14 Energy XM 2+ | Thái | 1,240,000 |
9 | 165/65R14 Energy XM 2+ | Thái | 1,210,000 |
10 | 175/65R14 Energy XM 2+ | Thái | 1,400,000 |
11 | 185/60R14 Energy XM 2+ | Thái | 1,580,000 |
12 | 185/65R14 Energy XM 2+ | Thái | 1,510,000 |
13 | 185/70R14 Energy XM 2+ | Thái | 1,480,000 |
14 | 195/70R14 Energy XM 2+ | Thái | 1,480,000 |
Lốp Michelin dùng Lazang 15 inch | |||
15 | 175/50R15 Energy XM 2+ | Thái | 1,380,000 |
16 | 175/65R15 Energy XM 2+ | Thái | 1,640,000 |
17 | 185/55R15 Energy XM 2+ | Thái | 1,780,000 |
18 | 185/60R15 Energy XM 2+ | Thái | 1,710,000 |
19 | 185/65R15 Energy XM 2+ | Thái | 1,700,000 |
20 | 195/55R15 Energy XM 2+ | Thái | 1,950,000 |
21 | 195/55R15 Pilot Sport 3 ST | Thái | 2,130,000 |
22 | 195/60R15 Energy XM 2+ | Thái | 1,710,000 |
23 | 195/60R15 Primacy 4 ST | Thái | 1,860,000 |
24 | 195/65R15 Energy XM 2+ | Thái | 1,690,000 |
25 | 195/65R15 Primacy 4 ST | Thái | 1,830,000 |
26 | 205/60R15 Energy XM 2+ | Thái | 1,920,000 |
27 | 205/65R15 Energy XM 2+ | Thái | 1,730,000 |
28 | 205/65R15 Primacy 3 ST | Thái | 1,890,000 |
29 | 205/70R15 Energy XM 2+ | Thái | 2,260,000 |
30 | 215/65R15 Energy XM 2 | Thái | 2,090,000 |
Lốp Michelin dùng Lazang 16 inch | |||
31 | 185/55R16 Energy XM 2+ | Thái | 1,950,000 |
32 | 195/50R16 Energy XM 2+ | Thái | 2,080,000 |
33 | 195/55R16 Primacy 4 ST | Thái | 1,820,000 |
34 | 205/50R16 Pilot Sport 4 | Thái | 2,390,000 |
35 | 205/55R16 Energy XM 2+ | Thái | 2,150,000 |
36 | 205/55R16 Primacy 4 ST | Thái | 2,330,000 |
37 | 205/55R16 Pilot Sport 4 | Thái | 2,390,000 |
38 | 205/60R16 Energy XM 2+ | Thái | 1,940,000 |
39 | 205/60R16 Primacy 4 ST | Thái | 2,270,000 |
40 | 205/65R16 Energy XM 2+ | Thái | 1,940,000 |
41 | 205/65R16 Primacy 4 ST | Thái | 2,230,000 |
42 | 215/55R16 Primacy 4 ST | Thái | 2,350,000 |
43 | 215/60R16 Energy XM 2+ | Thái | 2,370,000 |
44 | 215/60R16 Primacy 4 ST | Thái | 2,480,000 |
45 | 215/65R16 Energy XM 2+ | Thái | 2,510,000 |
46 | 225/55R16 Primacy 4 ST | Thái | 2,800,000 |
47 | 225/60R16 Primacy 4 ST | Thái | 2,380,000 |
48 | 235/60R16 Primacy 4 ST | Thái | 2,620,000 |
Lốp Michelin dùng Lazang 17 inch | |||
49 | 205/45R17 Pilot Sport 4 | Thái | 2,100,000 |
50 | 205/50R17 Pilot Sport 4 | Thái | 2,540,000 |
51 | 215/45R17 Primacy 4 ST | Thái | 2,450,000 |
52 | 215/45R17 Pilot Sport 4 | Thái | 2,390,000 |
53 | 215/50R17 Primacy 4 ST | Thái | 2,580,000 |
54 | 215/50R17 Pilot Sport 4 | Thái | 2,640,000 |
55 | 215/55R17 Primacy 4 ST | Thái | 2,810,000 |
56 | 215/55R17 Pilot Sport 4 | Thái | 2,970,000 |
57 | 215/60R17 Primacy 4 ST | Thái | 2,680,000 |
58 | 225/45R17 Primacy 4 ST | Thái | 2,530,000 |
59 | 225/45R17 Pilot Sport 4 | Thái | 2,790,000 |
60 | 225/50R17 Primacy 4 ST | Thái | 2,570,000 |
61 | 225/50R17 Pilot Sport 4 | Thái | 2,450,000 |
62 | 225/50R17 Primacy 3 ZP | Châu Âu | 4,100,000 |
63 | 225/55R17 Primacy 4 ST | Thái | 2,870,000 |
64 | 225/60R17 Primacy 3 * | Châu Âu | 5,170,000 |
65 | 235/45R17 Pilot Sport 4 | Thái | 3,440,000 |
66 | 235/55R17 Primacy 4 ST | Thái | 3,300,000 |
67 | 245/40R17 Pilot Sport 4 | Thái | 3,970,000 |
68 | 245/45R17 Primacy 4 ST | Thái | 3,640,000 |
69 | 245/45R17 Pilot Sport 4 | Thái | 4,000,000 |
Lốp Michelin dùng Lazang 18 inch | |||
70 | 215/45R18 Primacy 4 ST | Thái | 3,330,000 |
71 | 225/40R18 Pilot Sport 4 | Thái | 3,030,000 |
72 | 225/45R18 Primacy 4 ST | Thái | 3,150,000 |
73 | 225/45R18 Pilot Sport 4 | Thái | 3,280,000 |
74 | 225/45R18 Primacy 3 ZP | Châu Âu | 4,790,000 |
75 | 225/55R18 Primacy 3 ST | Thái | 3,680,000 |
76 | 235/40R18 Pilot Sport 4 | Thái | 3,620,000 |
77 | 235/45R18 Pilot Sport 4 | Thái | 3,630,000 |
78 | 235/50R18 Primacy 4 ST | Thái | 3,910,000 |
79 | 245/40R18 Pilot Sport 4 | Thái | 3,640,000 |
80 | 245/40R18 Primacy 3 ZP | Châu Âu | 4,960,000 |
81 | 245/45R18 Primacy 4 ST | Thái | 4,170,000 |
82 | 245/45R18 Pilot Sport 4 | Trung Quốc | 4,010,000 |
83 | 245/45R18 Primacy 3 ZP | Châu Âu | 5,160,000 |
84 | 245/50R18 Primacy 4 ST | Thái | 4,600,000 |
85 | 245/50R18 Primacy 3 ZP | Châu Âu | 5,950,000 |
86 | 255/35R18 Pilot Sport 4 | Châu Âu | 4,690,000 |
87 | 255/45R18 Primacy 3 ST | Thái | 4,600,000 |
88 | 265/35R18 Pilot Sport 4 | Châu Âu | 5,010,000 |
Lốp Michelin dùng Lazang 19 inch | |||
89 | 225/40R19 Pilot Sport 4S | Châu Âu | 5,660,000 |
90 | 225/45R19 Pilot Sport 4S | Bắc Mỹ | 5,110,000 |
91 | 235/35R19 Pilot Sport 4S | Châu Âu | 5,950,000 |
92 | 245/40R19 Pilot Sport 4 | Thái | 4,440,000 |
93 | 245/40R19 Primacy 3 ZP | Châu Âu | 5,590,000 |
94 | 245/45R19 Primacy 4 ST | Thái | 4,620,000 |
95 | 255/35R19 Pilot Sport 4S | Châu Âu | 6,030,000 |
96 | 255/45R19 Pilot Super Sport N0 | Châu Âu | 6,380,000 |
97 | 275/35R19 Primacy 3 ZP | Châu Âu | 7,190,000 |
98 | 255/35R20 Pilot Sport 4S | Châu Âu | 6,440,000 |
99 | 255/40R20 Pilot Super Sport N0 | Châu Âu | 6,290,000 |
Lốp Michelin dùng Lazang 20 inch | |||
100 | 275/35R20 Pilot Sport 4S | Châu Âu | 7,330,000 |
101 | 295/35R20 Pilot Super Sport N0 | Châu Âu | 7,450,000 |
Lốp Xe Thể Thao Đa Dụng | |||
Lốp Michelin thể thao đa dụng Lazang 15 inch | |||
102 | 205/70R15 Primacy SUV | Thái | 2,050,000 |
103 | 215/70R15 Primacy SUV | Thái | 2,860,000 |
104 | 225/70R15 LTX Force | Thái | 2,410,000 |
105 | 235/70R15 LTX Force | Thái | 2,520,000 |
106 | 235/75R15 Primacy SUV | Thái | 2,780,000 |
107 | 235/75R15 LTX Force | Thái | 2,800,000 |
108 | 255/70R15 Primacy SUV | Thái | 3,190,000 |
109 | 255/70R15 LTX Force | Thái | 3,220,000 |
110 | 265/70R15 LTX Force | Thái | 3,420,000 |
Lốp Michelin thể thao đa dụng Lazang 16 inch | |||
111 | 215/65R16 Primacy SUV | Thái | 2,940,000 |
112 | 215/70R16 Primacy SUV | Thái | 2,720,000 |
113 | 235/70R16 LTX Force | Thái | 3,240,000 |
114 | 245/70R16 Primacy SUV | Thái | 3,070,000 |
115 | 245/70R16 LTX Force | Thái | 3,120,000 |
116 | 265/70R16 Primacy SUV | Thái | 3,290,000 |
117 | 265/70R16 LTX Force | Thái | 3,340,000 |
118 | 275/70R16 LTX Force | Thái | 3,990,000 |
Lốp Michelin thể thao đa dụng Lazang 17 inch | |||
119 | 225/65R17 Primacy SUV | Thái | 3,080,000 |
120 | 235/60R17 Primacy SUV | Thái | 3,010,000 |
121 | 235/65R17 Primacy SUV | Thái | 3,060,000 |
122 | 235/65R17 LTX Force | Thái | 3,070,000 |
123 | 255/65R17 Primacy SUV | Thái | 3,110,000 |
124 | 265/65R17 Primacy SUV | Thái | 3,140,000 |
125 | 265/65R17 LTX Force | Thái | 3,240,000 |
126 | 275/65R17 LTX Force | Thái | 3,900,000 |
127 | 285/65R17 Primacy SUV | Thái | 3,660,000 |
128 | 285/65R17 LTX Force | Thái | 4,050,000 |
Lốp Michelin thể thao đa dụng Lazang 18 inch | |||
129 | 225/60R18 Primacy SUV | Trung Quốc | 4,180,000 |
130 | 235/55R18 Latitude Tour HP | Thái | 3,650,000 |
131 | 235/60R18 Primacy SUV | Thái | 3,330,000 |
132 | 235/60R18 Primacy 3 ST SUV | Thái | 3,330,000 |
133 | 255/55R18 Pilot Sport 4 SUV | Châu Âu | 4,720,000 |
134 | 255/60R18 Pilot Sport 4 SUV | Châu Âu | 4,290,000 |
135 | 265/60R18 Primacy SUV | Thái | 3,680,000 |
136 | 285/60R18 Primacy SUV | Thái | 4,650,000 |
137 | 285/60R18 LTX Force | Thái | 4,480,000 |
Lốp Michelin thể thao đa dụng Lazang 19 inch | |||
138 | 225/55R19 Pilot Sport 4 SUV | Châu Âu | 4,390,000 |
139 | 235/55R19 Pilot Sport 4 SUV | Châu Âu | 5,020,000 |
140 | 255/50R19 Pilot Sport 4 SUV | Châu Âu | 5,390,000 |
141 | 255/50R19 Latitude Sport 3 | Châu Âu | 5,390,000 |
142 | 255/50R19 Latitude Tour HP ZP | Bắc Mỹ | 6,730,000 |
143 | 265/50R19 Pilot Sport 4 SUV | Châu Âu | 5,360,000 |
144 | 275/45R19 Latitude Tour HP | Châu Âu | 6,140,000 |
145 | 275/55R19 Pilot Sport 4 SUV | Châu Âu | 6,860,000 |
146 | 285/45R19 Latitude Sport 3 | Châu Âu | 6,300,000 |
Lốp Michelin thể thao đa dụng Lazang 20 inch | |||
147 | 245/45R20 Latitude Sport 3 | Châu Âu | 6,350,000 |
148 | 255/50R20 Pilot Sport 4 SUV | Châu Âu | 6,740,000 |
149 | 265/45R20 Latitude Sport 3 | Châu Âu | 6,560,000 |
150 | 275/45R20 Latitude Sport 3 | Châu Âu | 5,720,000 |
151 | 275/50R20 Latitude Sport | Châu Âu | 6,860,000 |
152 | 285/50R20 Latitude Tour HP DT Grnx | Bắc Mỹ | 6,780,000 |
153 | 295/40R20 Pilot Sport 4 SUV | Châu Âu | 6,700,000 |
Lốp Michelin thể thao đa dụng Lazang 21 inch | |||
154 | 265/40R21 Latitude Sport 3 | Châu Âu | 6,810,000 |
155 | 275/50R21 Pilot Sport 4 SUV | Châu Âu | 6,880,000 |
156 | 295/35R21 Pilot Sport 4 SUV | Châu Âu | 6,940,000 |
Lốp Xe Thể Thao Đa Dụng BF GOODRICH | |||
Lốp BF GOODRICH thể thao đa dụng | |||
157 | 245/70R16 Terrain | Thái | 4,010,000 |
158 | 255/70R16 Terrain | Thái | 4,420,000 |
159 | 275/65R17 Terrain | Thái | 4,450,000 |
160 | 285/70R17 Terrain | Thái | 4,740,000 |
161 | 285/60R18 Terrain | Bắc Mỹ | 6,140,000 |
162 | 285/65R18 Terrain | Bắc Mỹ | 6,320,000 |
Lốp Michelin Xe Tải Nhẹ (Commercial Light Truck) | |||
163 | 185R14C Agilis | Thái | 1,850,000 |
164 | 195/80R14C Agilis 3 RC | Thái | 1,950,000 |
165 | 205/75R14C Agilis | Thái | 2,110,000 |
166 | 195R15C Agilis | Thái | 1,970,000 |
167 | 195/70R15C Agilis 3 RC | Thái | 2,600,000 |
168 | 205/70R15C Agilis 3 RC | Thái | 2,070,000 |
169 | 215/70R15C Agilis 3 RC | Thái | 2,680,000 |
170 | 195/75R16C Agilis | Thái | 2,480,000 |
171 | 215/65R16C Agilis 3 RC | Thái | 2,750,000 |
172 | 215/70R16C Agilis 3 RC | Thái | 2,170,000 |
173 | 215/75R16C Agilis 3 RC | Thái | 2,470,000 |
174 | 235/65R16C Agilis 3 RC | Thái | 3,030,000 |
(Những size lốp không có trong bảng giá, Quý khách vui lòng liên hệ để chúng tôi có thể hỗ trợ thêm)
Bạn có thể tìm hiểu từng sản phẩm tại: Danh mục lốp Michelin
C. Những ưu thế của Hương Hùng Thúy so với những đơn vị khác:
1. Bảng giá các hãng lốp xe du lịch rõ ràng, cạnh tranh:
Giá lốp Hankook | Giá lốp Kumho |
2. Cùng với các dịch vụ thay mới, chăm sóc lốp chuyên nghiệp:
– Thay lắp mới lốp, cân động kẹp chì lazang
– Cân chỉnh độ chụm, thước lái cho xe.
– Cứu hộ lốp ô tô tận nơi
– Nắn chỉnh, phục hồi Lazang
– Lắp van cảm biến cảnh báo áp suất lốp
– Láng đĩa phanh nhanh gọn, đảm bảo
3. Hệ thống thiết bị ra vào, cân chỉnh lốp đồng bộ, hiện đại :
4. Chương trình khuyến mại hấp dẫn áp dụng theo từng tháng:
Chương trình khuyến mại thay lốp xe
Trung tâm dịch vụ lốp ô tô Hương Hùng Thúy luôn cam kết:
- Báo giá lốp xe cạnh tranh nhất xuất hiện theo thời gian.
- Dịch vụ tư vấn, lắp đặt và hiệu chuẩn miễn phí.
- Giao lốp miễn phí nội thành hoặc có lái giao lốp
- Sản phẩm lốp chính hãng, mới 100%, từ năm 2020 đến năm 2021.
- Chế độ bảo hành dựa trên tiêu chuẩn của Michelin.
- Cung cấp dịch vụ cứu hộ lốp ô tô tại Hà Đông kịp thời, uy tín.
Cám ơn Quý khách đã quan tâm!
Ngoài lắp đặt lốp Michelin tại Hà Nội, chúng tôi còn phân phối đến các garage tỉnh thành:
Các quận huyện nội thành Hà Nội:
Nam – Bắc Từ Liêm, Cầu Giấy, Ba Đình, Đan Phượng, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hoàng Mai, Long Biên, Gia Lâm, Hoài Đức. Đống Đa, Tây Hồ, Hà Đông, Thanh Xuân, Thanh Trì.
Các huyện ngoại thành Hà Nội:
Thạch Thất, Sơn Tây, Ba Vì, Mê Linh, Chương Mỹ, Mỹ Đức, Quốc Oai, Ứng Hòa, Vĩnh Phúc, Đông Anh, Sóc Sơn, Phúc Thọ, Thanh Oai, Thường Tín, Phú Xuyên.
Phân phối các tỉnh:
Quảng Ninh, Bắc Ninh, Hà Nam, Hà Nội, Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Vĩnh Phúc, Thanh Hoá, Nghệ An, Điện Biên, Hoà Bình, Lai Châu, Sơn La, Bắc Giang, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị và Thừa Thiên-Huế, Lào Cai, Yên Bái, Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn.
Bảng giá lốp ô tô du lịch Michelin thay cho các dòng xe con: Suzuki, Toyota, Samsung, Nissan, Porsche, Renault, Peugeot, BMW, Chevrolet, Daewoo, Daihatsu, Subaru, Bentley, Cadillac, Rolls – Royce, Lincoln, Audi, Acura, Fiat, Ford, Honda, Hyundai, Isuzu, Kia, Range Rover, Lexus, Mazda, Mercedes, Mitsubishi, Ssangyong.